TỪ ĐIỂN CÁC THUẬT NGỮ VỀ QUẢNG CÁO NGOÀI TRỜI
No Từ Giải thích 1 Acceptance note Biên bản nghiệm thu, ghi nhận việc hoàn thành quảng cáo 2 Agency Đại lý quảng cáo, có hoặc không sở hữu vị trí quảng cáo 3 ATL – Above the line Các kênh quảng cáo có độ phủ rộng gia tăng độ nhận biết và xây dựng…