1. Khái niệm Brandformance

     Brandformance là một khái niệm kết hợp giữa “branding” (xây dựng thương hiệu) và “performance” (hiệu suất, kết quả). Nó đề cập đến việc tối ưu hóa hiệu quả của hoạt động marketing và quảng cáo để đồng thời xây dựng thương hiệu và đạt được kết quả kinh doanh.

2. Sử dụng OOH-DOOH tạo ra performance như thế nào?

Quan điểm của Ông Đỗ Phú Quý (O2O Manager Shojiki): OOH thu hút sự chú ý trong không gian thực, trong khi DOOH tận dụng công nghệ kỹ thuật số để cung cấp thông điệp linh hoạt. Sự kết hợp này tăng cường tương tác, thu thập dữ liệu và tạo kết quả kinh doanh ấn tượng.OOH thu hút sự chú ý trong không gian thực, trong khi DOOH tận dụng công nghệ kỹ thuật số để cung cấp thông điệp linh hoạt. Sự kết hợp này tăng cường tương tác, thu thập dữ liệu và tạo kết quả kinh doanh ấn tượng.

Và cách sử dụng OOH-DOOH để đạt hiệu quả brandformance tốt là:

– Xác định mục tiêu brandformance: Đầu tiên, cần xác định rõ mục tiêu brandformance của chiến dịch quảng cáo. Điều này giúp tập trung vào việc xây dựng và tăng cường nhận diện thương hiệu, tạo sự gắn kết với khách hàng và tạo động lực cho hành động mua hàng.

– Lựa chọn vị trí chiến lược: Chọn các vị trí quảng cáo OOH-DOOH chiến lược, như những nơi có lưu lượng giao thông lớn, khu vực tập trung đông dân cư hoặc những địa điểm đặc biệt có liên quan đến thương hiệu. Điều này giúp đảm bảo quảng cáo hiển thị trước khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả.

– Thiết kế hấp dẫn và độc đáo: Tạo ra những thiết kế quảng cáo hấp dẫn và độc đáo để thu hút sự chú ý của khách hàng. Sử dụng hình ảnh, màu sắc, thông điệp và phong cách thiết kế phù hợp với thương hiệu để tạo ấn tượng mạnh và ghi nhớ sâu.

– Kết hợp với công nghệ: Tận dụng tiềm năng của công nghệ trong OOH-DOOH để tạo ra trải nghiệm tương tác độc đáo cho khách hàng. Sử dụng màn hình kỹ thuật số, kỹ thuật truyền thông tương tác, kết nối di động và các công nghệ khác để tăng tính tương tác và gây ấn tượng mạnh hơn.

– Đo lường và tối ưu hoá: Quan trọng nhất, đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo OOH-DOOH và tối ưu hoá dựa trên dữ liệu thu thập được. Sử dụng các công cụ đo lường và phân tích để theo dõi tầm ảnh hưởng, tương tác và kết quả của quảng cáo, từ đó điều chỉnh và cải thiện chiến dịch.

3. Một số chỉ số phổ biến để đánh giá brandformance:

     – Nhận diện thương hiệu (Brand Awareness): Chỉ số này đo lường mức độ nhận biết và ý thức của khách hàng về thương hiệu. Các chỉ số như top of mind awareness, aided awareness, unaided awareness và recall rate thường được sử dụng để đo lường khả năng nhận diện thương hiệu.

     – Kết nối thương hiệu (Brand Engagement): Đây là chỉ số đo lường mức độ tương tác và kết nối của khách hàng với thương hiệu. Các chỉ số như lượt tương tác trên mạng xã hội, lượt tương tác trên website, tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế, và tỷ lệ chia sẻ thông tin về thương hiệu thường được sử dụng.

     – Loyal customer rate (Tỷ lệ khách hàng trung thành): Đây là chỉ số đo lường mức độ trung thành và sự tín nhiệm của khách hàng đối với thương hiệu. Nó thường được đo bằng tỷ lệ khách hàng trung thành, số lần mua hàng lặp lại, và khả năng khách hàng giới thiệu thương hiệu cho người khác.

     – Tầm ảnh hưởng thương hiệu (Brand Influence): Đây là chỉ số đo lường sức ảnh hưởng của thương hiệu đối với ngành công nghiệp và cộng đồng. Nó thường được đo bằng các chỉ số như tỷ lệ thị phần, tầm nhìn và sự xuất hiện trên các phương tiện truyền thông chính.

     – Brand sentiment (Tình cảm thương hiệu): Đây là chỉ số đo lường cảm nhận và ý kiến của khách hàng về thương hiệu. Nó thường được đo bằng các chỉ số như đánh giá tích cực và tiêu cực từ khách hàng, đánh giá trên các nền tảng đánh giá và bình luận của người dùng.

     Các chỉ số trên giúp đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo hoặc hoạt động tiếp thị đối với tạo dựng và tăng cường giá trị thương hiệu. Tuy nhiên, các chỉ số này có thể thay đổi tùy thuộc vào mục tiêu và ngành công nghiệp của mỗi công ty.

     Đôi khi các nhà tiếp thị cũng theo dõi thời lượng tiếp xúc với mỗi người dùng:

Nguồn: internet

4. Case về thành công của OOH trong việc tạo brandformance có thể được tìm thấy trong nhiều ngành và quốc gia khác nhau. Dưới đây là một ví dụ về một trường hợp thành công của OOH trong việc tạo brandformance

     Coca-Cola là một thương hiệu nổi tiếng trong ngành đồ uống. Họ đã sử dụng OOH để xây dựng thương hiệu mạnh mẽ và đạt được hiệu quả marketing đáng chú ý. Một số yếu tố thành công của Coca-Cola trong việc thực hiện OOH để tạo brandformance bao gồm:

     – Xây dựng thương hiệu: Coca-Cola đã sử dụng các chiến dịch OOH để truyền tải thông điệp về niềm vui, sự kết nối và tình yêu đến khách hàng. Họ tạo ra những hình ảnh sáng tạo, tươi mới và mang tính biểu tượng, thu hút sự chú ý của công chúng và tạo dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ.

     – Kết nối với khách hàng: Coca-Cola đã tận dụng OOH để tạo dựng một kênh giao tiếp trực quan và tương tác với khách hàng. Họ đã sử dụng các quảng cáo OOH trên các bảng quảng cáo, bến xe, nhà ga, sân bay và nhiều địa điểm công cộng khác để tạo dựng sự kết nối với khách hàng và thúc đẩy tương tác.

     – Tăng cường nhận diện thương hiệu: Coca-Cola đã sử dụng OOH để tăng cường nhận diện thương hiệu trong cộng đồng. Bằng cách đặt quảng cáo trên các vị trí phù hợp và được nhìn thấy rộng rãi, Coca-Cola đã đạt được sự nhận biết cao và tạo dựng tầm ảnh hưởng cho thương hiệu của mình.

     Kết quả là Coca-Cola đã trở thành một trong những thương hiệu nổi tiếng và thành công nhất thế giới. Sự sáng tạo và kết hợp giữa OOH và các yếu tố khác trong chiến lược marketing của Coca-Cola đã tạo ra hiệu quả brandformance, tăng cường nhận diện thương hiệu và tạo dựng mối quan hệ với khách hàng.

5. Ở Việt Nam các thương hiệu đã vận dụng OOH-DOOH để làm brandformance như thế nào?

Dưới đây là một số case study về OOH-DOOH đã tạo brandformance thành công ở Việt Nam:

     – Vinamilk – Chiến dịch OOH “Tự hào của Việt Nam”: Vinamilk đã sử dụng các bảng quảng cáo ngoài trời để quảng bá hình ảnh và giá trị của thương hiệu Vinamilk. Chiến dịch này giúp tăng cường nhận diện thương hiệu và tạo sự kết nối mạnh mẽ với khách hàng Việt Nam.

     – Viettel – Chiến dịch DOOH “Kết nối toàn cầu, sẻ chia giá trị”: Viettel đã sử dụng màn hình quảng cáo số để truyền tải thông điệp về việc kết nối toàn cầu và sẻ chia giá trị với khách hàng. Chiến dịch này đã giúp tăng cường tầm ảnh hưởng thương hiệu của Viettel và thu hút sự quan tâm của khách hàng.

     Tóm lại, sử dụng OOH-DOOH một cách chiến lược và sáng tạo có thể đem lại kết quả brandformance tốt. Việc lựa chọn vị trí chiến lược, thiết kế hấp dẫn, kết hợp công nghệ và đo lường hiệu quả là những yếu tố quan trọng để tạo ra chiến dịch quảng cáo thành công.